Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giấy chứng nhận
[giấy chứng nhận]
|
reference; testimonial; certificate
Certificate of airworthiness/seaworthiness
Share certificate
Chuyên ngành Việt - Anh
giấy chứng nhận
[giấy chứng nhận]
|
Kinh tế
testimonial
Kỹ thuật
testimonial
Toán học
testimonial
Từ điển Việt - Việt
giấy chứng nhận
|
danh từ
giấy chứng nhận đăng ký văn phòng đại diện